Đang truy cập: 611 Trong ngày: 762 Trong tuần: 762 Lượt truy cập: 1650799 |
Van bi 3 ngã nối bích
Van bi 3 ngã có cấu tạo rất khác biệt so với dòng van thông thường nhưng chất liêu và cấu tạo giống như van bi thông thường. Nó sử dụng bi có lỗ thông 3 ngã có thể xoay chuyển nguồn nước và chất lỏng ở khu vực này và ngắt nước ở một khu vực khác đồng thời đảo chiều nguồn cấp và thoát trong khu vực tuỳ ý.
Thông số kỹ thuật van bi inox
- Thân van được làm bằng inox 304(CF8), 316(CF8M)...
- Thân (một thân) 1-Piece (hai thân) 2-Piece (ba thân) 3-Piece ~
- Chịu được nhiệt trong khoảng: -20~232°C
- Thích hợp trong môi trường: Nước, dầu, Gas và một số chất lỏng có khả năng ăn mòn
- Tiêu chuẩn ren:NPT.BSPT.BSP.DIN259/2999
Ứng dụng
Van bi dùng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, childler, phòng cháy chữa cháy, ...
|
|
Features
End Connection
JIS10K/ 20K | Class150/ 300 | PN16/ 40 |
---|---|---|
- Valve Design : ASME B16.34 - Steel Casting : MSS SP-55 - Face to Face : JIS B 2002 - Flange Connection : JIS B 2212 - Pressure Test : JIS B 2003 (API 598) | - Valve Design : ASME B16.34 - Steel Casting : MSS SP-55 - Face to Face : SAME B16.10 - Flange Connection : ASME B16.50 - Pressure Test : API 598 (ISO 5208) - Sulfide Stress Cranking : NACE MR-01-75 | - Valve Design : EN 12516-1 - Steel Casting : EN 12680-1/MSS SP-55 - Face to Face : DIN 3202 F4/ F1 - Flang Connection : DIN2633 (PN16)/DIN2635(PN40) - Pressure Test : EN12266-1(ISO 5208) |
FLOOR PLAN
DIMENSIONS (1/2″~2″)
SIZE | ød | A | B | C | d1 | d2 | H | F | G | E | L | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Inch | mm | 10K | 20K | #150 | #300 | PN16 | PN40 | ||||||||||
1/2" | 15A | 15 | 41 | 11 | 130 | 6.0 | 6.0 | 62 | F03 | F04 | 9 | 152 | 160 | 152 | 160 | 160 | 160 |
3/4" | 20A | 20 | 49 | 14 | 165 | 6.0 | 7.1 | 82 | F04 | F05 | 11 | 167 | 177 | 167 | 177 | 177 | 277 |
1" | 25A | 25 | 55 | 14 | 165 | 6.0 | 7.1 | 89 | F04 | F05 | 11 | 190 | 200 | 190 | 200 | 190 | 200 |
1-1/4" | 32A | 32 | 63 | 18 | 205 | 7.1 | 9.2 | 98 | F05 | F07 | 14 | 208 | 218 | 208 | 218 | 208 | 218 |
1-1/2" | 40A | 38 | 74 | 18 | 205 | 7.1 | 9.2 | 108 | F05 | F07 | 14 | 220 | 234 | 220 | 234 | 234 | 234 |
2" | 50A | 50 | 93 | 23 | 325 | 9.2 | 11.4 | 140 | F07 | F10 | 17 | 254 | 273 | 253 | 273 | 273 | 273 |
UNIT: mm
MATERIAL LIST (1/2″~2″)
NO. | PART | MATERIAL |
---|---|---|
1 | BODY | ASTM A351-CF8M |
2 | END CAP | ASTM A351-CF8M |
3 | BALL | ASTM A351-CF8M |
4 | BALL SEAT | PTFE |
5 | GASKET | PTFE |
6 | STEM | SS 316 |
7 | THRUST WASHER | RPTFE |
8 | O-RING | VITON |
9 | STEM PACKING | PTFE |
10 | GLAND | SS 304 |
11 | DISC WASHER | SS 301 |
12 | STEM NUT | SS 304 |
13 | NUT STOP | SS 304 |
14 | SPACE WASHER | SS 304 |
15 | STOPPER PLATE | SS 304 |
16 | HANDLE NUT | SS 304 |
17 | HANDLE | SS 304 |
18 | HANDLE COVER | PLASTIC |
19 | INSERT PIN | SS 304 |
20 | STOP PIN | SS 316 |
21 | STOP PIN NUT | SS 304 |
22 | BOLTS | SS 304 |
DIMENSIONS (2-1/2″~4″)
SIZE | ød | A | B | C | d1 | E | F | H | L | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Inch | mm | 10K | 20K | #150 | #300 | PN16 | PN40 | ||||||||
2-1/2" | 65A | 62 | 118.5 | 25 | 400 | 11 | 22 | F10 | 199 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
3" | 80A | 76 | 136.5 | 25 | 500 | 11 | 22 | F10 | 217 | 305 | 330.4 | 305 | 300.4 | 305 | 330.4 |
4" | 100A | 96 | 156.5 | 25 | 650 | 11 | 22 | F10 | 237 | 368.5 | 393.8 | 368.5 | 393.8 | 368.5 | 393.8 |
UNIT: mm
FLOOR PLAN
MATERIAL LIST (2-1/2″~4″)
ITEM | PART | MATERIAL |
---|---|---|
1 | BODY | ASTM A351-CF8M |
2 | END CAP | ASTM A351-CF8M |
3 | BALL &STEM | SS 316 |
4 | HOUSING | PTFE + STAINLESS |
5 | BALL SEAT | PTFE |
6 | GASKET | PTFE |
7 | O-RING | VITON |
8 | STEM PACKING | PTFE |
9 | GLAND WASHER | SS 304 |
10 | DISC WASHER | SS 301 |
11 | GLAND | SS 304 |
12 | HANDLE HEAD | CF8 |
13 | STOP PIN | SS 304 |
14 | BOLT | SS 304 |
15 | HANDLE | STEEL PIPE |
16 | BLANK CAP | SS 316 |
17 | BOLT | SS 304 |
18 | BOLT NUTS | SS 304 |
19 | STOP PIN NUT | SS 304 |
20 | BONNET | SS 316 |
21 | BONNET GASKET | PTFE |
FLOOR PLAN
MATERIAL LIST (5″~8″)
ITEM | PART | MATERIAL |
---|---|---|
1 | BODY | ASTM A351-CF8M |
2 | END CAP | ASTM A351-CF8M |
3 | BALL &STEM | SS 316 |
4 | HOUSING | PTFE+STAINLESS |
5 | BALL SEAT | PTFE |
6 | GASKET | PTFE |
7 | O-RING | VITON |
8 | STEM PACKING | PTFE |
9 | BONNET GASKET | PTFE |
10 | GLAND | SS 304 |
11 | STOP | SS 304 |
12 | STOP RING | SS 304 |
13 | HANDLE HEAD | DUCTILE IRON |
14 | HANDLE | STEEL PIPE |
15 | BLANK CAP | SS 316 |
16 | FLANGED END BOLT | SS 304 |
17 | BONNET BOLT | SS 304 |
18 | GLAND BOLT | SS 304 |
19 | BONNET | SS 316 |
DIMENSIONS (5″~8″)
SIZE | ød | L | H | L | H | A | B | C | E | F | G | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Inch | mm | #150,PN16 | #300,PN40 | |||||||||
5" | 125 | 125 | 418 | 255 | 140.5 | 58 | 900 | 28 | 125 | M12 | ||
6" | 150 | 150 | 427 | 298 | 468 | 222 | 159.5 | 62 | 1200 | 36 | 125 | M12 |
8" | 200 | 200 | 532 | 339 | 201 | 61 | 1500 | 36 | 125 | M12 |
UNIT: mm
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Features | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
FLOOR PLANMATERIAL LIST
TEST PRESSURE
DIMENSIONS
|
Catalogue
|
||
|
Phản hồi
Người gửi / điện thoại
Electric Actautors Ball Valves
VAN BI ĐIỀU KHIỂN BẰNG ĐIỆN
Pneumatic Actautors Ball Valves
VAN BI ĐIỀU KHIỂN BẰNG KHÍ NÉN
Stainless steel Ball Valves
VAN BI INOX
CONTACT
HOP VIET ENG CO., LTD
Office: 217A Quach Dinh Bao Str, Phu Thanh Wad, Tan Phu Dist, HCMC, VietNam
Add: 15 Le Thiet Str, Phu Tho Hoa Ward, Tan Phu Dist, HCMC, Vietnam
Tel: (+84 28) 6267 5677 - Fax: (+84 28) 6265 5066
Email: info@hopviet.vn - Website: www.hopviet.vn